mang máng
Các từ đồng nghĩa:
- mơ hồ
- lờ mờ
- không rõ
- mập mờ
- mang máng
- hơi mơ hồ
- không chính xác
- chưa rõ
- mang máng biết
- nhớ mang máng
- mỡ màng
- mang máng hiểu
- mang máng nhớ
- mang máng thấy
- mang máng cảm nhận
- mang máng nghe
- mang máng nghĩ
- mang máng nói
- mang máng cảm giác
- mang máng nhận thức