Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhè nhẹ
nhè nhẹ
Các từ đồng nghĩa:
nhẹ
nhẹ nhàng
hổi
hối hối
một chút
một ít
chút ít
khó nhận thấy
không đáng kể
thoảng
lề mề
có phần
thon thả
nhỏ
mỏng manh
yếu ớt
mảnh khảnh
hầu như không
ít ỏi
thưa thớt
lả tả
Chia sẻ bài viết: