Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đương nhiệm
đương nhiệm
Các từ đồng nghĩa:
đương chức
đương nhiệm
đương thời
đương vị
đương quyền
đương nhiệm vụ
đương sự
đương đầu
đương thời kỳ
đương thời đại
đương nhiên
đương nhiên là
đương nhiên phải
đương nhiên có
đương nhiên rằng
đương nhiên là vậy
đương nhiên không
đương nhiên không thể
đương nhiên không có
đương nhiên không phải
Chia sẻ bài viết: