Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bổn phận
bổn phận
Các từ đồng nghĩa:
trách nhiệm
nghĩa vụ
phận sự
nhiệm vụ
vai trò
chức năng
phần việc làm
công việc
trách
bổn phận
nghĩa vụ công dân
trách nhiệm xã hội
trách nhiệm cá nhân
bổn phận làm con
trách nhiệm gia đình
trách nhiệm nghề nghiệp
trách nhiệm cộng đồng
nghĩa vụ đạo đức
trách nhiệm pháp lý
trách nhiệm tài chính
Chia sẻ bài viết: