Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phân liệt
phân liệt
Các từ đồng nghĩa:
bệnh tâm thần phân liệt
tâm thần phân liệt
mất trí
loạn trí
rối loạn tâm trí
phản đối
chia rẽ
chia tách
đối lập
xung đột
mâu thuẫn
không thống nhất
phân chia
phân hoá
chia nhỏ
tách biệt
cạnh tranh
đối kháng
Chia sẻ bài viết: