Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nuốt trôi
nuốt trôi - từ đồng nghĩa, nuốt trôi - synonym
Các từ đồng nghĩa:
nuốt chửng
nuốt
ần
uồng
hấp thụ
ngủm
miếng
nên
tiêu hóa
thẩm thấu
đưa vào
chấp nhận
đón nhận
tiếp nhận
cảm nhận
khó nuốt
nuốt vội
nuốt nhanh
nuốt xuống
nuốt ực
Chia sẻ bài viết: