Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nuốt hận
nuốt hận - từ đồng nghĩa, nuốt hận - synonym
Các từ đồng nghĩa:
nuốt hận
chịu đựng
nên
nuốt chửng
nuốt trôi
ngấm
cắn răng
khắc khoải
đau lòng
tủi hổ
uất ức
bất bình
chua xót
thấm thía
đè nén
bỏ lại
bỏ đi
vứt bỏ
hấp thụ
ần
Chia sẻ bài viết: