Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nuốt giận
nuốt giận - từ đồng nghĩa, nuốt giận - synonym
Các từ đồng nghĩa:
kìm nén
nuốt cơn giận
kiềm chế
nhẫn nhịn
chịu đựng
giữ trong lòng
nhận lấy
giữ cho riêng mình
không bộc lộ
không nói ra
lặng im
im lặng
đè nén
găm lại
cất giấu
tự kiềm chế
không phản ứng
không biểu lộ
chôn giấu
giữ kín
Chia sẻ bài viết: