Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nuốt lời
nuốt lời - từ đồng nghĩa, nuốt lời - synonym
Các từ đồng nghĩa:
nuốt chửng
nuốt trôi
nuốt lời
hấp thụ
nên
ần
uồng
ngủm
tiêu hóa
chấp nhận
thừa nhận
đông y
không phản đối
bỏ qua
làm ngơ
không tranh cãi
không phê phán
không cãi lại
không chống đối
không phản kháng
Chia sẻ bài viết: