Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gián đoạn
gián đoạn
Các từ đồng nghĩa:
tạm dừng
ngừng
dừng lại
cắt đứt
ngưng liên tục
ngắt quãng
sự gián đoạn
điểm gián đoạn
sự cố
mất điện
sự không liên tục
tính gián đoạn
tính không liên tục
đứt quãng
kết thúc
tạm ngừng
gián đoạn
dùng
tạm thời
không liên tục
Chia sẻ bài viết: