giữa chừng
Các từ đồng nghĩa:
- giữa chừng
- dỡ dàng
- chưa xong
- gián đoạn
- bỏ dở
- đứt gánh
- giữa đường
- tạm ngừng
- chưa hoàn thành
- bị ngắt quãng
- đang làm
- chưa kết thúc
- bị cắt ngang
- bị gián đoạn
- chưa xong việc
- bị bỏ lỡ
- không hoàn tất
- bị dừng lại
- bị ngưng trệ
- bị chặn lại