Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dỡ dàng
dỡ dàng
Các từ đồng nghĩa:
nhỏ nhẹ
địu đàng
tành rọt
xói đê dàng
dễ dàng
khuyên nhủ
dịu dàng
êm ái
mềm mại
thanh thoát
nhẹ nhàng
từ tốn
khiêm nhường
nhã nhặn
thùy mị
điềm đạm
trầm tĩnh
bình thản
thanh lịch
mộc mạc
Chia sẻ bài viết: