Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhược điểm
nhược điểm
Các từ đồng nghĩa:
khuyết điểm
khiếm khuyết
khuyết tật
thiếu sót
sai sót
sai lầm
lổi
tì vết
trục trặc
vết nứt
vệt
tật xấu
số khuyết
góc khuyết
điểm yếu
điểm kém
mắt yếu
mặt hạn chế
hạn chế
sự yếu kém
Chia sẻ bài viết: