sai sót
Các từ đồng nghĩa:
- sai lầm
- lổi
- hiểu lầm
- sai lệch
- hành động sai trái
- quản lý sai
- khuyết điểm
- sai sót kỹ thuật
- sai sót về chính tả
- sai sót trong tính toán
- sai sót trong quản lý
- sai sót trong quyết định
- sai sót trong báo cáo
- sai sót trong thực hiện
- sai sót trong dự đoán
- sai sót trong phân tích
- sai sót trong đánh giá
- sai sót trong thiết kế
- sai sót trong quy trình
- sai sót trong giao tiếp