Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vệt
vệt
Các từ đồng nghĩa:
vệt
đường kẻ
dấu gạch ngang
dấu gạch chéo
tia
thành
vệt sáng
vệt màu
vệt nước
vệt mồ hôi
vệt khói
vệt bụi
vệt đen
vệt trắng
vệt đỏ
vệt xanh
vệt vàng
vệt ánh sáng
vết xẻ
vệt sơn
Chia sẻ bài viết: