Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhớp nháp
nhớp nháp
Các từ đồng nghĩa:
bẩy nhấy
nhây
nhốt
dính
lầy nhầy
nhem nhép
sánh
kẻo
kết dính
ẩm nồm
bám
bẩn thỉu
ướt át
mồ hôi
nhớp
dính dớp
bán
lấy
nhớp nháp
bùn
Chia sẻ bài viết: