Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bẩy nhấy
bẩy nhấy
Các từ đồng nghĩa:
bẩy nhấy
nhốt
dính dính
bẩn thỉu
dơ bẩn
nhung nhăng
mềm
dài
khó chịu
khó nuốt
lộn xộn
không rõ ràng
mập mờ
lằng nhằng
rối rắm
không dứt khoát
lê thê
vướng víu
lộn xộn
khó xử
Chia sẻ bài viết: