Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dính
dính
Các từ đồng nghĩa:
bám
kết dính
kẻo
nhây
sánh
nhốt
nhớp nháp
lầy nhầy
siroy
dính chặt
dính liền
dính bết
dính dớp
dính mỡ
dính bùn
dính nước
dính chua
dính mùi
dính tay
dính mắt
Chia sẻ bài viết: