Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhích
nhích
Các từ đồng nghĩa:
trượt dài
lắc lư
tập tễnh
lén lén
mò mẫm
vẫn vèo
bò lổm ngổm
lẫn lộn
kéo lê
di chuyển
chuyển động
đi từng bước
đi nhẹ nhàng
thận trọng
khẽ khàng
rón rén
chằm chằm
nhích lên
đi lùi
đi chậm
Chia sẻ bài viết: