Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kéo lê
kéo lê
Các từ đồng nghĩa:
kẻo
lẽ
lôi kéo
sự lôi kéo
sự kéo lê
đi kéo lê
kéo dài
tròi
trôi đi
kéo dài quá
cản trở
trở lực
trở ngại
điều trở ngại
kéo lê đi
kéo lê lại
kéo lê mãi
kéo lê chậm
kéo lê nặng nề
kéo lê mệt mỏi
kéo lê uể oải
Chia sẻ bài viết: