Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhễ nhại
nhễ nhại
Các từ đồng nghĩa:
ú ớ
nghẹn ngào
mờ nhạt
mù mờ
lờ mờ
tắt tiếng
im lặng
đờ đẫn
khó nói
khó khăn
bối rối
lung tung
ngập ngừng
không rõ
mơ hồ
lạc lõng
rối rắm
khó hiểu
không chắc
mất phương hướng
Chia sẻ bài viết: