khó nói
Các từ đồng nghĩa:
- lè lưỡi
- uốn cong
- khó khăn
- khó xử
- khó chịu
- khó khăn trong giao tiếp
- khó phát biểu
- khó diễn đạt
- khó nói ra
- khó hiểu
- khó chấp nhận
- khó giải thích
- khó thuyết phục
- khó trình bày
- khó bày tỏ
- khó tiếp cận
- khó nắm bắt
- khó khăn trong việc nói