Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhận dạng
nhận dạng
Các từ đồng nghĩa:
nhận diện
nhận ra
phát hiện
khám phá
nhận biết
định danh
phân biệt
nhận dạng hình ảnh
nhận dạng đối tượng
nhận diện khuôn mặt
nhận diện giọng nói
nhận diện chữ ký
nhận diện dấu vân tay
nhận diện đặc điểm
nhận diện thông tin
nhận diện người
nhận diện sự vật
nhận diện tình huống
nhận diện hành vi
nhận diện mối quan hệ
Chia sẻ bài viết: