Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhăn nhúm
nhăn nhúm
Các từ đồng nghĩa:
nhận
nhăn nheo
nhăn nhúm
co rũm
gấp nếp
méo mó
sần sùi
gồ ghề
xô lệch
bị biến dạng
khum khum
bị co lại
bị nhăn
bị lão hóa
bị xô lệch
bị sứt mẻ
bị xẹp
bị lún
bị bẹp
bị rạn
Chia sẻ bài viết: