co rũm - từ đồng nghĩa, co rũm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- co lại
- co rũm
- co quắp
- co ro
- co cụm
- co rút
- co ngót
- co lại
- có bọt
- có thật
- co khúm
- co mỏi
- co rút lại
- co lại vì sợ
- co lại vì lạnh
- co lại vì đau
- co lại vì lo lắng
- co lại vì bất an
- co lại vì ngại
- co lại vì xấu hổ