Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sần sùi
sần sùi
Các từ đồng nghĩa:
xù xì
thò
ráp
khía
vấy
cờ vẫy
khắm
đốm màu
khô ráp
gồ ghề
sẵn
gồ ghề
chai sạn
sần sùi
bề mặt không nhẵn
bề mặt không mịn
bề mặt gồ ghề
bề mặt thô
bề mặt ráp
bề mặt xù xì
bề mặt có nốt
Chia sẻ bài viết: