Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khum khum
khum khum
Các từ đồng nghĩa:
lợm
thụt vào
rộng
trớn
hình chóp
hình lõm
hình vòm
hình tròn
hình cầu
hình uốn cong
hình cong
hình lồi
hình bầu
hình chén
hình bát
hình học
hình hõm
hình lõm sâu
hình vết lõm
hình trũng
Chia sẻ bài viết: