Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhấn mạnh
nhấn mạnh
Các từ đồng nghĩa:
khẳng định
nói rõ
chỉ ra
gạch chân
gạch dưới
đánh dấu
nhắc lại
lặp lại
tập trung
đặt ra
nhấn mạnh
làm nổi bật
nhàn nhã
tăng cường
kích thích
thể hiện
minh họa
phác thảo
trình bày
đề cập
nhan nhản
Chia sẻ bài viết: