Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhăm nhe
nhăm nhe
Các từ đồng nghĩa:
rình rập
theo dõi
chờ đợi
nhòm ngó
quan sát
để ý
săn đón
hóng hớt
lén lút
trông chừng
dòm ngó
tìm kiếm
đánh hơi
thăm dò
lén nhìn
chực chờ
đổi chỗ
bám theo
sát cánh
hành động
Chia sẻ bài viết: