hóng hớt
Các từ đồng nghĩa:
- hòng
- hốt
- nghe lén
- tò mò
- thích nghe chuyện
- chõ mũi vào
- xía vào
- để ý
- quan tâm
- chuyện người khác
- hóng hớt chuyện
- hóng hớt thông tin
- hóng hớt đời tư
- hóng hớt tin tức
- hóng hớt chuyện vặt
- hóng hớt chuyện riêng
- hóng hớt tin đồn
- hóng hớt sự việc
- hóng hớt tình hình