Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đánh hơi
đánh hơi
Các từ đồng nghĩa:
ngửi
khám phá
phát hiện
nhận ra
đoán
cảm nhận
nhận biết
thấy
tìm ra
phát giác
bắt mùi
đánh giá
nhận diện
phán đoán
theo dõi
điều tra
xác định
lan ra
tìm kiếm
bắt gặp
Chia sẻ bài viết: