Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngự trị
ngự trị
Các từ đồng nghĩa:
chiếm ưu thế
thống trị
cai trị
quản lý
đứng đầu
lãnh đạo
điều hành
chỉ huy
cầm quyền
ngủ
thống soái
độc quyền
đỉnh cao
tối cao
thượng tôn
thượng đẳng
điểm cao
địa vị
quyền lực
sự chiếm lĩnh
Chia sẻ bài viết: