Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngủ
ngủ
Các từ đồng nghĩa:
ngủ
giấc ngủ
ngủ gật
ngủ gà
ngủ gục
chớp mắt
ngủ đông
đi ngủ
người ngủ
hôn mê
ngủ trọ
ngủ đỗ
ngủ nhờ
ngủ giấc ngàn thu
sự ngủ
sự nghỉ ngơi
mố
thôi miên
ngủ đông
buồn ngủ
Chia sẻ bài viết: