điểm cao
Các từ đồng nghĩa:
- đính
- gở
- núi
- đói
- chộp
- điểm nhỏ
- điểm nối
- điểm cao nhất
- điểm vượt trội
- điểm ưu việt
- điểm xuất sắc
- điểm nổi bật
- điểm cao ráo
- điểm cao vút
- điểm cao chót vót
- điểm cao ngất
- điểm cao chênh vênh
- điểm cao lừng lững
- điểm cao sừng sững
- điểm cao trội