độc quyền
Các từ đồng nghĩa:
- độc quyền
- độc nhất
- độc lập
- độc quyền phát hành
- độc quyền kinh doanh
- độc quyền thương mại
- độc quyền sản xuất
- độc quyền dịch vụ
- độc quyền tài chính
- độc quyền phân phối
- độc quyền sở hữu
- độc quyền kiểm soát
- độc quyền quyền lực
- độc quyền thông tin
- độc quyền thị trường
- độc quyền quyền lợi
- độc quyền quyết định
- độc quyền chiếm hữu
- độc quyền lãnh đạo
- độc quyền sáng chế