Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngọng nghịu
ngọng nghịu
Các từ đồng nghĩa:
ngông
ngọng nghịu
lắp bắp
nói ngọng
khó nghe
khó nói
lung tung
vấp váp
lắp bắp
nói lắp
nói lắp bắp
nói không rõ
nói không mạch lạc
nói lộn xộn
nói lúng búng
nói ngập ngừng
nói ấp úng
nói không trôi chảy
nói không rõ ràng
nói không tự tin
Chia sẻ bài viết: