khó nghe
Các từ đồng nghĩa:
- khó nghe
- khó hiểu
- không nghe được
- không thể hiểu được
- khó khăn
- khó tiếp thu
- khó nhận biết
- khó phân biệt
- khó cảm nhận
- khó tiếp cận
- khó lĩnh hội
- khó nắm bắt
- khó thấu hiểu
- khó giao tiếp
- khó truyền đạt
- khó diễn đạt
- khó tiếp xúc
- khó tiếp nhận
- khó quan sát
- điếc