Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngông
ngông
Các từ đồng nghĩa:
ngốc nghếch
khờ dại
ngông cuồng
bất cẩn
vô tư
không quan tâm
hồn nhiên
ngạo mạn
kiêu ngạo
bướng bỉnh
cứng đầu
khó bảo
tự mãn
tự phụ
vô tâm
điên rồ
lố bịch
kỳ quặc
khác thường
dị thường
Chia sẻ bài viết: