Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngốn
ngốn
Các từ đồng nghĩa:
ngốn
tiêu thụ
hấp thụ
ần
ăn hết
xóa sạch
sử dụng hết
cạn kiệt
ăn mòn
nuốt
nuốt chửng
thụt
hút
mang đi
tiêu diệt
làm sạch
tàn
bào mòn
đánh bẫy
làm cạn
Chia sẻ bài viết: