Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngân khố
ngân khố
Các từ đồng nghĩa:
ngân khố
kho bạc
ngân quỹ
công khố
quý
quí
Bộ tài chính
kho tiền
ngân sách
quỹ dự trữ
kho tàng
tài sản nhà nước
quỹ đầu tư
kho bạc nhà nước
ngân hàng nhà nước
quỹ phát triển
kho quỹ
tài chính công
quỹ an sinh
quỹ xã hội
kho tài sản
Chia sẻ bài viết: