kho bạc
Các từ đồng nghĩa:
- ngân khố
- ngân quỹ
- Bộ tài chính
- sở ngân khố
- công khố
- quý
- Bộ tài chính Anh
- kho bạc nhà nước
- cơ quan tài chính
- ngân hàng nhà nước
- quỹ tài chính
- kho tiền
- ngân quỹ nhà nước
- kho tài sản
- bộ phận tài chính
- quỹ ngân sách
- kho bạc trung ương
- cơ quan ngân quỹ
- ngân hàng trung ương