Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngân sách
ngân sách
Các từ đồng nghĩa:
ngân quỹ
quý
tài chính
chi phí
dự thảo ngân sách
ngân sách gia đình
tổng số
tiền bạc
tài khoản
phân bổ
ghi vào ngân sách
dự toán
kế hoạch tài chính
chỉ tiêu
nguồn lực tài chính
quản lý tài chính
hạch toán
khoản chi
khoản thu
tài trợ
Chia sẻ bài viết: