công khố
Các từ đồng nghĩa:
- kho bạc
- công quỹ
- ngân quỹ
- kho tiền
- quỹ nhà nước
- kho cất giữ
- kho tài sản
- khổ công
- quỹ công
- tài sản công
- ngân hàng nhà nước
- kho dự trữ
- kho tài chính
- kho ngân hàng
- quỹ dự trữ
- kho hàng
- kho vật chất
- kho tài chính công
- kho quỹ
- kho ngân quỹ