Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ướp
ướp
Các từ đồng nghĩa:
ướp
ngấm
tâm
tẩm ướp
ướp lạnh
ướp muối
ướp gia vị
ướp hương
ngâm nước muối
tâm
tham
nhưng
chế biến
ướp hương liệu
ướp gia vị thơm
ướp thịt
ướp cá
ướp trà
ướp hoa
ướp thực phẩm
Chia sẻ bài viết: