Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thảm đạm
thảm đạm
Các từ đồng nghĩa:
ảm đạm
thê lương
vô vọng
trống rỗng
lạnh lẽo
khắc khổ
trống trải
hoang vắng
cằn cỗi
mờ mịt
tàn tạ
trơ trụi
nghiệt ngã
trơ trọi
buồn bã
u ám
ảm đạm
tê tái
đìu hiu
le lói
Chia sẻ bài viết: