Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nằm xuống
nằm xuống
Các từ đồng nghĩa:
nằm
đạt
sắp đặt
bố trí
trai
trải lên
phủ lên
làm lắng xuống
làm xẹp xuống
giằng
đặt vào
bạc
nằm xuống
ngã
ngả lưng
ngồi xuống
hạ xuống
xuống
đỏ
dàn trải
xếp
Chia sẻ bài viết: