ngả lưng
Các từ đồng nghĩa:
- ngả lưng
- tựa lưng
- ngã người
- nằm nghỉ
- ngơi nghỉ
- ngã ra
- ngồi xuống
- ngả mình
- ngả đầu
- ngả xuống
- ngồi ngả
- ngả lưng lại
- ngả ra sau
- ngả về phía sau
- ngả nghiêng
- ngả lưng trên ghế
- ngả lưng trên đivăng
- ngả lưng trên giường
- ngả lưng tạm
- ngả lưng một chút
- ngả lưng thư giãn