Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giằng
giằng
Các từ đồng nghĩa:
khơi dậy
kích thích
gắng
tăng lực
nâng cao
tiếp thêm sinh lực
thúc đẩy
khuyến khích
tạo động lực
cổ vũ
động viên
hồi sinh
tăng cường
đẩy mạnh
kích thích tinh thần
làm sống lại
thổi bùng
khơi nguồn
tăng thêm sức mạnh
tạo sức sống
Chia sẻ bài viết: