Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mương phai
mương phai
Các từ đồng nghĩa:
mương
mương rãnh
kênh
hao
mắng
cồng
rành
máng xối
để
đảo
mương phai
hệ thống tưới
mương dẫn nước
mương tiêu nước
kênh tưới
kênh tiêu
máng dẫn nước
máng tưới
cống thoát nước
rãnh thoát nước
mương nước
Chia sẻ bài viết: