kênh
Các từ đồng nghĩa:
- đường
- ống dẫn
- vận chuyển
- chuyển tải
- mắng
- kênh dẫn
- kênh nước
- kênh thông tin
- kênh truyền thông
- kênh đầu tư
- kênh giao thông
- kênh thủy lợi
- kênh tiếp thị
- kênh phân phối
- kênh liên lạc
- kênh hỗ trợ
- kênh phát sóng
- kênh kết nối
- kênh tương tác
- kênh giao dịch